Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撃ち払う
[Kích Chàng]
撃払う
[Kích Chàng]
うちはらう
🔊
Động từ Godan - đuôi “u”
bắn đuổi
Hán tự
撃
Kích
đánh; tấn công; đánh bại; chinh phục
払
Chàng
trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý
Từ liên quan đến 撃ち払う
いぶり出す
いぶりだす
hun khói (côn trùng, động vật, v.v.)
たたき出す
たたきだす
bắt đầu đánh
ほうりだす
ném ra
一掃
いっそう
quét sạch; thanh trừng; loại bỏ; xóa bỏ
去なす
いなす
né tránh; lách
叩き出す
たたきだす
bắt đầu đánh
弾きだす
はじきだす
búng ra; đẩy ra
弾き出す
はじきだす
búng ra; đẩy ra
打ち払う
うちはらう
quét đi; gạt sang một bên
打払う
うちはらう
quét đi; gạt sang một bên
払い出す
はらいだす
trả (tiền); đuổi đi
払出す
はらいだす
trả (tiền); đuổi đi
放り出す
ほうりだす
ném ra
放逐
ほうちく
trục xuất; đuổi
追いたてる
おいたてる
thúc đẩy; thúc đẩy (ví dụ: gia súc); đánh thức (con mồi khỏi nơi ẩn náu); đuổi đi
追いはらう
おいはらう
đuổi đi; dọn dẹp; phân tán; giải tán
追いやる
おいやる
đuổi đi
追い出す
おいだす
trục xuất; đuổi ra
追い払う
おいはらう
đuổi đi; dọn dẹp; phân tán; giải tán
追い散らす
おいちらす
đuổi đi; phân tán; giải tán
追い立てる
おいたてる
thúc đẩy; thúc đẩy (ví dụ: gia súc); đánh thức (con mồi khỏi nơi ẩn náu); đuổi đi
追い遣る
おいやる
đuổi đi
追っぱらう
おっぱらう
đuổi đi; đuổi ra
追っ払う
おっぱらう
đuổi đi; đuổi ra
追ん出す
おんだす
trục xuất; đuổi ra
追立てる
おいたてる
thúc đẩy; thúc đẩy (ví dụ: gia súc); đánh thức (con mồi khỏi nơi ẩn náu); đuổi đi
除する
じょする
chia
駆逐
くちく
trục xuất; đuổi ra; đuổi đi; tiêu diệt
Xem thêm