追い散らす [Truy Tán]
追散らす [Truy Tán]
おいちらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đuổi đi; phân tán; giải tán

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 追い散らす