援護射撃 [Viện Hộ Xạ Kích]

掩護射撃 [Yểm Hộ Xạ Kích]

えんごしゃげき

Danh từ chung

bắn yểm trợ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ (ai đó trong cuộc tranh luận, tranh chấp, v.v.); ủng hộ (ai đó)

Hán tự

Từ liên quan đến 援護射撃