推知 [Thôi Tri]
すいち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

suy đoán

Hán tự

Thôi suy đoán; ủng hộ
Tri biết; trí tuệ

Từ liên quan đến 推知