[Duệ]
[Quả]
[Kế]
[Lượng]
はか

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tiến độ

Hán tự

Duệ tiến bộ
Quả trái cây; phần thưởng; thực hiện; hoàn thành; kết thúc; thành công
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán

Từ liên quan đến 捗