抜け出る [Bạt Xuất]

脱け出る [Thoát Xuất]

ぬけでる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trốn ra; lẻn ra

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

vượt trội; nổi bật

Hán tự

Từ liên quan đến 抜け出る