憧れる [Sung]
憬れる [Cảnh]
あこがれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

khao khát; mong mỏi; ước vọng; bị thu hút bởi; ngưỡng mộ

JP: あの人達ひとたち都会とかい生活せいかつにあこがれている。

VI: Những người đó đang rất ngưỡng mộ cuộc sống thành phố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたにあこがれてるの。
Tôi ngưỡng mộ bạn.
トムにあこがれている。
Tôi ngưỡng mộ Tom.
トムにあこがれていた。
Tôi đã ngưỡng mộ Tom.
田舎いなか生活せいかつにとてもあこがれます。
Tôi rất mơ ước về cuộc sống ở nông thôn.
彼女かのじょあにあこがれている。
Cô ấy ngưỡng mộ anh trai mình.
彼女かのじょかれあこがれている。
Cô ấy ngưỡng mộ anh ta.
同時どうじ通訳つうやく彼女かのじょあこがれだ。
Làm phiên dịch đồng thời là ước mơ của cô ấy.
かれ都会とかい生活せいかつあこがれている。
Anh ấy mơ ước cuộc sống thành thị.
トムはベッカムにあこがれてサッカーをはじめた。
Tom bắt đầu chơi bóng đá vì ngưỡng mộ Beckham.
トムは田舎いなからしにあこがれてるんだ。
Tom mơ ước được sống ở nông thôn.

Hán tự

Sung khao khát; mong muốn; khao khát; ngưỡng mộ; yêu mến

Từ liên quan đến 憧れる