1. Thông tin cơ bản
- Từ: 意見
- Cách đọc: いけん
- Loại từ: Danh từ; có thể dùng như động từ với する (意見する)
- Độ trang trọng: Trung tính. Lịch sự: ご意見
- Lĩnh vực dùng: Chung, học thuật, kinh doanh, hành chính (意見書)
- JLPT tham khảo: N3
- Khái quát: “Ý kiến”, “quan điểm” kèm lý do/căn cứ; cũng dùng cho “góp ý, phê bình” mang tính xây dựng.
2. Ý nghĩa chính
- 1) Quan điểm, lập trường, nhận định về một vấn đề.
Ví dụ collocation: 意見を言う/述べる, 意見がある, 意見が分かれる, 意見が合う
- 2) Góp ý, phản ánh, phê bình (thường nhằm cải thiện). Với する: 上司に意見する (lên tiếng/chỉnh đốn, có sắc thái mạnh).
- 3) Ý kiến chính thức bằng văn bản trong hành chính/pháp lý. Ví dụ: 意見書を提出する
3. Phân biệt
- 意見 vs 感想: 感想 (cảm tưởng) thiên về cảm nhận cá nhân, không nhất thiết có lý do. 意見 cần lý do/căn cứ. Khi viết luận/đi họp, dùng 意見 nếu có lập luận.
- 意見 vs 考え: 考え là “suy nghĩ/ý nghĩ” chung chung, riêng tư hơn. Ý kiến là suy nghĩ đã “đưa ra” trước người khác, có tính trình bày.
- 意見 vs 見解: 見解 mang sắc thái trang trọng/chuyên môn, thường là quan điểm của tổ chức/chuyên gia. 意見 trung tính, phổ thông hơn.
- 意見 vs 主張: 主張 là “chủ trương/khẳng định” mạnh, nhấn vào việc bảo vệ quan điểm. 意見 trung hòa, có thể chỉ là nêu ra để tham khảo.
- 意見 vs 反論: 反論 là “phản bác” ý kiến của người khác. 反論 là hành động trong tranh luận, không phải bản thân “ý kiến”.
- 意見 vs 異議: 異議 (いぎ) là “phản đối” theo thủ tục (như họp, pháp lý). Cụm thường gặp: 異議なし (không ý kiến phản đối). Không nhầm với 意義 (いぎ, “ý nghĩa”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
Cấu trúc thường gặp
- 意見を言う/述べる/述べ合う (nêu/bày tỏ/trao đổi)
- 意見を聞く/伺う/求める/募る (nghe/hỏi/xin/thu thập)
- 意見を尊重する/取り入れる/無視する (tôn trọng/tiếp thu/phớt lờ)
- 意見がある/ない/合う/合わない/一致する/分かれる
- 〜についての意見, 〜に対する意見
- Danh từ ghép: 意見交換, 意見箱, 意見書, 多数意見, 少数意見
Lịch sự/kinh doanh
- ご意見をお聞かせください。/ ご意見を伺ってもよろしいでしょうか。
- 貴重なご意見、ありがとうございます。/ ご意見を社内方針に取り入れます。
- Khi nói với cấp trên: 意見を申し上げる, ご意見を賜る (rất trang trọng).
Lưu ý lỗi thường gặp
- Không dùng “意見が言う”. Đúng: “意見を言う”.
- Hỏi: “意見はありますか” (nêu chủ đề) hoặc “意見がありますか” (hỏi sự tồn tại), cả hai đều tự nhiên tùy ngữ cảnh.
- “Aに意見する” có sắc thái “lên tiếng/chỉnh” người A, có thể mạnh. Khi cần mềm: “Aに提案する/進言する”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Loại |
Từ |
Cách đọc |
Ghi chú |
| Đồng nghĩa gần |
見解 |
けんかい |
Quan điểm chính thức/chuyên môn, trang trọng hơn 意見. |
| Đồng nghĩa gần |
考え |
かんがえ |
Suy nghĩ/ý nghĩ cá nhân; ít tính công khai hơn. |
| Đồng nghĩa theo ngữ cảnh |
主張 |
しゅちょう |
Khẳng định/lập luận mạnh trong tranh luận. |
| Liên quan |
感想 |
かんそう |
Cảm tưởng; không nhất thiết có lý do. |
| Liên quan |
反論 |
はんろん |
Phản bác lại ý kiến người khác. |
| Liên quan |
批判 |
ひはん |
Phê phán/đánh giá; có thể tích cực hoặc tiêu cực. |
| Liên quan |
異議 |
いぎ |
Phản đối theo thủ tục. 異議なし là công thức trong họp. |
| Liên quan |
意見書 |
いけんしょ |
Văn bản ý kiến chính thức. |
| Đối nghĩa ngữ dụng |
沈黙 |
ちんもく |
Im lặng, không bày tỏ ý kiến. |
| Đối nghĩa ngữ dụng |
無関心 |
むかんしん |
Thờ ơ, không quan tâm nên không có ý kiến. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 意 (イ): Bộ tâm 心 (ý/ lòng) làm bộ thủ; phần trên giống 音. Nghĩa: ý chí, ý định, ý nghĩa. Gợi nhớ: trái tim + âm (tín hiệu) → cái “ý” nảy ra trong tâm.
- 見 (ケン / みる・みえる・みせる): Hình con mắt 目 và “chân” đi → nhìn, thấy, ngắm.
- Ý nghĩa ghép: “Ý” + “nhìn/thấy” → nhận định nhìn nhận bằng tư duy → “ý kiến”.
- Từ ghép liên quan:
- Với 意: 意味, 意識, 意図, 意向
- Với 見: 見学, 見方, 見本, 見解
- Âm đọc: 意 (onyomi: い), 見 (onyomi: けん; kunyomi: みる/みえる/みせる)
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bày tỏ 意見 trong môi trường Nhật, người nói thường giảm sắc thái đối đầu. Bạn có thể mở đầu bằng các mẫu làm mềm như 「私はこう思いますが…」「〜のではないでしょうか」「いかがでしょうか」. Nếu bất đồng, tránh phủ định trực diện, dùng 「そうは思いません」「別の見方もあるかと思います」 để giữ lịch sự.
Trong công sở, hãy chuẩn bị 根拠 (căn cứ) và 具体例 (ví dụ cụ thể). Sau khi nhận 意見, đáp lại bằng 「貴重なご意見ありがとうございます」「検討のうえ、取り入れさせていただきます」. Lưu ý ご意見 (không phải お意見), và ưu tiên “意見を言う/述べる/伺う” thay vì lạm dụng “意見する” vì 「意見する」 dễ mang sắc thái “chỉnh/nhắc nhở”.
Khi làm bài viết hoặc thuyết trình, phân biệt rõ 感想 (cảm nhận) và 意見 (quan điểm có lý do). Trong họp, công thức “ご意見はありますか” mở lời mời, còn “異議なし” là quyết định thủ tục chứ không phải “không có ý kiến nào”.
8. Câu ví dụ
- 私の意見では、この案はリスクが高い。
(Theo ý kiến của tôi, phương án này rủi ro cao.)
- この問題について、皆さんのご意見をお聞かせください。
(Về vấn đề này, xin mọi người cho biết ý kiến.)
- 専門家の意見を参考にして、最終判断を下した。
(Tham khảo ý kiến chuyên gia rồi đưa ra quyết định cuối cùng.)
- 委員会の中でも意見が分かれている。
(Ngay trong ủy ban cũng có ý kiến chia rẽ.)
- 会議では率直に意見を述べてください。
(Trong cuộc họp, hãy trình bày ý kiến thẳng thắn.)
- 彼は上司に意見したが、言い方は丁寧だった。
(Anh ấy đã lên tiếng với cấp trên, nhưng cách nói rất lịch sự.)
- 寄せられた意見を取り入れて、仕様を見直す。
(Tiếp thu các ý kiến gửi về để xem xét lại bản đặc tả.)
- 彼女の意見に賛成です。ただし、予算面が心配です。
(Tôi tán thành ý kiến của cô ấy. Tuy nhiên, lo về mặt ngân sách.)
- 来週、他部署と意見交換会を開く予定です。
(Tuần sau dự định mở buổi trao đổi ý kiến với phòng ban khác.)
- その発言は意見というより感想に近い。
(Phát ngôn đó gần với cảm tưởng hơn là ý kiến.)
- 市に意見書を提出し、市民の声を伝えた。
(Nộp bản ý kiến lên thành phố để truyền đạt tiếng nói người dân.)