心安い [Tâm An]
心易い [Tâm Dịch]
こころやすい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thân mật; thoải mái; quen thuộc; thân thiện

JP: 心安こころやすければねむりもやすらか。

VI: Tâm trí thanh thản thì giấc ngủ cũng yên bình.

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí
An thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
Dịch dễ dàng; sẵn sàng; đơn giản; bói toán

Từ liên quan đến 心安い