幕開け [Mạc Khai]

まくあけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

mở màn; khai mạc vở kịch

🔗 幕開き

Danh từ chung

bắt đầu (ví dụ: một kỷ nguyên); khai mạc (giải đấu, lễ hội, v.v.)

Trái nghĩa: 幕切れ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはしん時代じだい幕開まくあけです。
Đây là bình minh của một kỷ nguyên mới.

Hán tự

Từ liên quan đến 幕開け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 幕開け(まくあけ)
  • Cách đọc: まくあけ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Sân khấu; mở rộng: báo chí, kinh tế, xã hội
  • Các cụm thường gặp: ~の幕開け, ~で幕開けする, 幕開けを飾る, 新時代の幕開け

2. Ý nghĩa chính

幕開け nghĩa gốc là “màn khởi đầu khi tấm màn sân khấu mở ra”; nghĩa mở rộng là “sự mở đầu/khởi đầu của giai đoạn mới”. Mang sắc thái giàu hình ảnh, hay dùng trong tiêu đề báo.

3. Phân biệt

  • 幕開け vs 開幕: Cả hai đều là “khai màn”. 開幕 dùng nhiều cho giải đấu, sự kiện có lịch; 幕開け mang tính văn chương, ẩn dụ cho “khởi đầu thời kỳ”.
  • 幕開け vs 開始: 開始 là “bắt đầu” trung tính; 幕開け gợi cảm xúc, hình ảnh.
  • 幕が開く: Câu động tả “màn được mở”; 幕開け là danh từ kết quả “màn khai mở”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 新年度の幕開け, デジタル時代の幕開け, 初勝利で幕開けする.
  • Ngữ cảnh: bài báo, thông cáo, phát biểu chiến lược, bài viết bình luận.
  • Sắc thái: trang trọng, giàu hình tượng; phù hợp tiêu đề, lời dẫn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
開幕Đồng nghĩa gầnKhai mạcTrang trọng, dùng cho sự kiện/giải đấu
開始Liên quanBắt đầuTrung tính, ít sắc thái
発端Đồng nghĩa gầnKhởi đầu, mầm mốngVăn viết, học thuật
口火を切るLiên quanChâm ngòi, mở mànThành ngữ
端緒Liên quanManh mối ban đầuTrang trọng
終幕Đối nghĩaHạ mànKết thúc buổi diễn/giai đoạn
閉幕Đối nghĩaBế mạcKết thúc sự kiện chính thức
幕引きĐối nghĩa gầnKéo màn kếtThường mang sắc thái “khép lại”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : màn sân khấu.
  • 開け: dạng danh hóa của 開ける (mở ra).
  • Ghép nghĩa: “màn mở ra” → khởi đầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần câu chữ giàu hình ảnh cho “bắt đầu kỷ nguyên mới”, chọn 幕開け sẽ tự nhiên trong tiếng Nhật báo chí. Với sự kiện thể thao cụ thể (giải, mùa), ưu tiên 開幕/開幕する để đúng văn cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 生成AI時代の幕開けを告げる重要な年になる。
    Đây sẽ là năm quan trọng báo hiệu màn khai mở của thời đại AI tạo sinh.
  • 彼の初陣勝利でチームは幸先の良い幕開けとなった。
    Với chiến thắng trận ra quân, đội có một khởi đầu thuận lợi.
  • 華やかな花火が夏祭りの幕開けを飾った。
    Pháo hoa rực rỡ tô điểm cho màn khai mạc lễ hội mùa hè.
  • 新社屋完成は次の成長段階の幕開けだ。
    Hoàn thành trụ sở mới là khởi đầu cho giai đoạn tăng trưởng tiếp theo.
  • 静かなピアノの調べでコンサートの幕開けとなった。
    Giai điệu piano êm dịu mở ra màn đầu buổi hòa nhạc.
  • この条約は協力の新しい幕開けを意味する。
    Hiệp ước này đánh dấu sự mở đầu cho hợp tác mới.
  • 彼の基調講演でカンファレンスが幕開けした。
    Hội nghị khai màn bằng bài diễn văn khai mạc của anh ấy.
  • 静かな幕開けだったが、後半は熱気を帯びた。
    Mở màn trầm lắng nhưng nửa sau trở nên sôi động.
  • 年初の株高は好景気の幕開けを期待させる。
    Chứng khoán tăng đầu năm gợi kỳ vọng khởi đầu kinh tế thuận lợi.
  • 新曲でライブの幕開けを飾る計画だ。
    Dự định mở màn buổi diễn bằng ca khúc mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 幕開け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?