屡々 [Lũ 々]
屡屡 [Lũ Lũ]
[Lũ]
数数 [Số Số]
数々 [Số 々]
[Số]
しばしば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thường xuyên; lặp đi lặp lại

JP: わたしはしばしば絶望ぜつぼうかんおそわれた。

VI: Tôi thường bị cảm giác tuyệt vọng tấn công.

🔗 度々・たびたび

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラクダは砂漠さばくたびするのに屡々しばしばもちいられている。
Lạc đà thường được sử dụng để đi qua sa mạc.

Hán tự

Lũ thường xuyên
Số số; sức mạnh

Từ liên quan đến 屡々