寄越す [Kí Việt]
遣す [Khiển]
よこす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gửi; chuyển

JP: 洗濯せんたくぶつっていくためにだれかよこしてくださいますか。

VI: Bạn có thể gửi ai đó đến lấy quần áo giặt không?

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đưa cho

JP: だれたすけをよこしてください。

VI: Làm ơn ai đó giúp tôi với.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それを寄越よこせ!
Đưa nó cho tôi!
来週らいしゅうくん手紙てがみ電話でんわ寄越よこすよ。
Tuần sau tôi sẽ gửi thư hoặc gọi điện cho bạn.

Hán tự

đến gần; thu thập
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam

Từ liên quan đến 寄越す