[Tính]
せい
しょう
そう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

họ; tên họ

JP: あなたのせいはどう発音はつおんするのですか。

VI: Họ của bạn phát âm như thế nào?

Danh từ chung

tước hiệu di truyền (được sử dụng ở Nhật Bản cổ đại để chỉ cấp bậc và vị thế chính trị)

🔗 姓・かばね

Hán tự

Tính họ

Từ liên quan đến 姓