培養
[Bồi Dưỡng]
ばいよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Sinh học
nuôi cấy; trồng trọt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trồng trọt (cây trồng); trồng; nuôi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát triển (ví dụ: kỹ năng); nuôi dưỡng (dân chủ, sức mạnh quốc gia, v.v.); phát triển
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
組織培養の視点からは、この実験の環境はもっと厳密に規定されるべきである。
Từ quan điểm của nuôi cấy mô, môi trường thí nghiệm này cần được quy định chặt chẽ hơn.