名誉 [Danh Dự]

めいよ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTính từ đuôi na

danh dự; vinh dự; uy tín; vinh quang; danh tiếng; sự khác biệt

JP: 招待しょうたいされたこと大変たいへん名誉めいよです。

VI: Được mời là một vinh dự lớn.

Danh từ chung

uy tín; phẩm giá; danh tiếng; danh dự; tên tuổi tốt

JP: これはこう名誉めいよにかかわる問題もんだいだ。

VI: Đây là vấn đề liên quan đến danh dự của trường chúng tôi.

Danh từ dùng như tiền tố

danh dự (ví dụ: chủ tịch danh dự, tiến sĩ danh dự)

JP: 大学だいがくかれ名誉めいよ学位がくいあたえた。

VI: Đại học đã trao cho anh ấy bằng danh dự.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

名誉めいよなことだ。
Đó là một vinh dự.
名誉めいよあかしです。
Đây là bằng chứng của danh dự.
彼女かのじょ大学だいがく名誉めいよだ。
Cô ấy là niềm tự hào của trường đại học.
彼女かのじょ学校がっこう名誉めいよです。
Cô ấy là niềm tự hào của trường.
彼女かのじょはクラスの名誉めいよだ。
Cô ấy là niềm tự hào của lớp.
きみおこないはクラスの不名誉ふめいよだ。
Hành động của bạn làm ô danh lớp học.
かれぐん名誉めいよ除隊じょたいした。
Anh ấy đã được giải ngũ với danh dự.
かれ不名誉ふめいよ称号しょうごうた。
Anh ấy đã nhận được danh hiệu ô nhục.
まずしいことは、なん不名誉ふめいよではない。
Nghèo không phải là điều bất danh dự.
貧乏びんぼう苦痛くつうであるが、不名誉ふめいよなことはない。
Nghèo khổ là đau đớn nhưng không hề làm mất danh dự.

Hán tự

Từ liên quan đến 名誉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 名誉(めいよ)
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na
  • Nghĩa khái quát: danh dự, vinh dự
  • Độ trang trọng: Cao
  • Cấu trúc quen dùng: 名誉を守る/傷つける/回復する; 名誉毀損; 名誉挽回; 名誉教授
  • JLPT tham khảo: N2
  • Âm Hán Việt: danh dự

2. Ý nghĩa chính

Chỉ giá trị danh dự/uy tín được công nhận và cảm nhận về thể diện. Dùng cả trong đời sống, pháp lý, học thuật.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 栄誉: vinh quang được trao tặng; 名誉: rộng hơn, bao gồm uy tín, thể diện.
  • 面目/体面: thể diện; sắc thái đời thường hơn 名誉.
  • 不名誉/屈辱/汚名: trái nghĩa hoặc tiêu cực liên quan.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trung tính–trang trọng; văn bản pháp lý: 名誉毀損.
  • Định ngữ: 名誉ある称号, 名誉な立場.
  • Hành động: 名誉を守る/回復する/挽回する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
栄誉 Gần nghĩa vinh quang Tính lễ nghi, giải thưởng.
名声 Liên quan danh tiếng Nhấn “tiếng tăm”.
名誉毀損 Thuật ngữ phỉ báng Luật hình sự/dân sự.
不名誉 Đối nghĩa mất danh dự Trực tiếp trái nghĩa.
屈辱 Đối nghĩa mạnh nhục nhã Cảm xúc tiêu cực mạnh.
汚名 Đối nghĩa gần ô danh Thường đi với 返上.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 名: tên/danh; 誉: tiếng thơm.
  • Ghép: 名誉教授, 名誉会長, 名誉挽回, 名誉毀損.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói giảm tránh, người Nhật hay dùng 名誉ある退任 (từ nhiệm trong danh dự) thay vì “miễn nhiệm”. Nắm được sắc thái này giúp giao tiếp lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼にとって表彰は大きな名誉だ。
    Đối với anh ấy, việc được khen thưởng là vinh dự lớn.
  • 虚偽の噂で彼女の名誉が傷ついた。
    Tin đồn thất thiệt đã làm tổn hại danh dự của cô ấy.
  • 名誉のためにも真実を明らかにしたい。
    Vì danh dự, tôi muốn làm sáng tỏ sự thật.
  • 選手たちはクラブの名誉を背負って戦う。
    Các cầu thủ chiến đấu vì danh dự của câu lạc bộ.
  • 判決は原告の名誉を回復する内容だった。
    Bản án đã khôi phục danh dự cho nguyên đơn.
  • 彼は退職後、名誉教授の称号を受けた。
    Sau khi nghỉ hưu, ông nhận danh hiệu giáo sư danh dự.
  • 今回こそ名誉挽回のチャンスだ。
    Lần này chính là cơ hội vãn hồi danh dự.
  • 会社の名誉に関わるため慎重に対応する。
    Vì liên quan đến danh dự công ty nên xử lý thận trọng.
  • 不正は組織の名誉を大きく損なう。
    Gian lận làm tổn hại nghiêm trọng danh dự của tổ chức.
  • 受賞できて光栄であり名誉に思います。
    Tôi thấy vinh hạnh và vinh dự khi nhận giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 名誉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?