合戦 [Hợp Khuyết]

かっせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trận chiến; cuộc chiến

Hán tự

Từ liên quan đến 合戦

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合戦
  • Cách đọc: かっせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán tự: 合(hợp)+ 戦(chiến)
  • Nghĩa khái quát: trận chiến, giao chiến (thường sắc thái lịch sử); cũng dùng ẩn dụ cho “cuộc chiến” giữa các bên (quảng cáo, giảm giá…)
  • Ghi chú: Dùng trong lịch sử Nhật (源平合戦, 川中島の合戦) và cách nói hiện đại kiểu 〜合戦.

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Trận đánh/giao chiến: quân đội/phiến quân/chiến binh giao tranh.
  • 2) Ẩn dụ cho cuộc đối đầu quyết liệt: 販売合戦・宣伝合戦・値下げ合戦・口論合戦。
  • 3) Tổ hợp từ quen thuộc: 雪合戦(trận ném tuyết),源平合戦(chiến tranh Genpei)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 合戦 vs 戦争: 合戦 thường chỉ một “trận/chiến dịch” cụ thể (sắc thái cổ); 戦争 là “chiến tranh” tổng thể.
  • 合戦 vs 戦い: 戦い là từ chung “trận chiến/cuộc đấu tranh”; 合戦 thiên về giao tranh có tổ chức/hai phe đối đầu rõ.
  • 合戦 vs 試合: 試合 là “trận đấu” thể thao, trung tính; 合戦 dùng ẩn dụ khi nhấn sự khốc liệt/cạnh tranh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng lịch sử: 名称 + の合戦(長篠の合戦・関ヶ原の合戦)。
  • Dạng ẩn dụ hiện đại: N + 合戦(宣伝/値下げ/販売/人材獲得)。
  • Cụm động từ: 合戦に挑む/合戦で勝つ・敗れる/激しい合戦を繰り広げる。
  • Ngữ cảnh: sách sử, bài báo kinh tế – kinh doanh, tiêu đề truyền thông.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戦い(たたかい) Đồng nghĩa rộng trận chiến/cuộc chiến Từ chung, bao quát.
戦争 Liên quan chiến tranh Quy mô lớn, thời gian dài.
激突 Liên quan va chạm dữ dội, đối đầu Dùng ẩn dụ trong thể thao/kinh doanh.
雪合戦 Tổ hợp từ trận ném tuyết Cách chơi phổ biến mùa đông.
和睦 Đối nghĩa hòa giải Chấm dứt giao chiến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 合: “hợp, cùng nhau”; On: ゴウ・ガッ・カッ; Kun: あ(う)。Hàm ý “hai bên hợp lại”.
  • 戦: “chiến đấu”; On: セン; Kun: たたか(う)・いくさ。Bộ 戈 (mâu) biểu trưng vũ khí.
  • Ghép nghĩa: “hai bên hợp lại giao chiến” → trận chiến/đối đầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo, thêm 合戦 tạo cảm giác kịch tính: 価格合戦、広告合戦、人材獲得合戦. Khi dạy từ này, hãy gắn với địa danh lịch sử (関ヶ原の合戦) để người học nhớ lâu, đồng thời chỉ ra tính ẩn dụ hiện đại để áp dụng linh hoạt.

8. Câu ví dụ

  • 関ヶ原の合戦は日本史の転換点とされる。
    Trận Sekigahara được xem là bước ngoặt của lịch sử Nhật Bản.
  • 両軍は城下で激しい合戦を繰り広げた。
    Hai đội quân đã giao chiến ác liệt dưới chân thành.
  • 年末商戦では値下げ合戦が過熱している。
    Trong mùa mua sắm cuối năm, cuộc chiến giảm giá đang nóng lên.
  • 宣伝合戦の末、A社がシェアを伸ばした。
    Sau cuộc chiến quảng bá, công ty A đã tăng thị phần.
  • 合戦に参加して、童心に返った。
    Tham gia trận ném tuyết, tôi như trở lại thời thơ ấu.
  • 両雄の直接対決はまさに覇権合戦だ。
    Màn đối đầu giữa hai kẻ mạnh đúng là cuộc chiến bá quyền.
  • 価格合戦が長引き、利益率が圧迫されている。
    Cuộc chiến giá kéo dài đang làm biên lợi nhuận bị chèn ép.
  • 川中島の合戦は戦術面でも学ぶ点が多い。
    Trận Kawanakajima có nhiều điều đáng học về chiến thuật.
  • 人材獲得合戦が激化し、待遇競争が進む。
    Cuộc chiến giành nhân tài leo thang, cạnh tranh đãi ngộ tăng lên.
  • 長期の消耗合戦を避けるため、和睦に踏み切った。
    Để tránh cuộc chiến tiêu hao kéo dài, họ quyết định hòa giải.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?