合成
[Hợp Thành]
ごうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thành phần; tổng hợp
Danh từ chung
ảnh ghép
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
hợp hàm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この心霊写真、よくできているけど、ただの合成写真だよ。
Bức ảnh ma này làm khá tốt nhưng chỉ là ảnh ghép thôi.
汚れに強い合成皮革を使用した2人掛けのソファです。
Đây là chiếc sofa hai chỗ ngồi được làm từ da tổng hợp chống bẩn.
その、ベッドの側に、合成アルミニュームのロボットが人体と——肌と、同じように巧妙に塗料を施されたゴムを密着して、裸体のまま突立っていた。
Bên cạnh giường, một con robot làm từ hợp kim nhôm đã được phủ một lớp cao su tinh vi màu da người—trông giống hệt như một người thật—đang đứng trần trụi.