司る [Tư]
掌る [Chưởng]
つかさどる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chịu trách nhiệm; quản lý; điều hành; giám sát

JP: 市長しちょう市政しせいつかさどる。

VI: Thị trưởng là người phụ trách chính sách của thành phố.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

cai trị; quản lý; kiểm soát

Hán tự

quản lý; chính quyền

Từ liên quan đến 司る