1. Thông tin cơ bản
- Từ: 双
- Cách đọc: そう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật; Lượng từ (bộ đếm); Yếu tố từ ghép
- Nghĩa khái quát: cặp/đôi; đơn vị “một đôi” khi đếm vật thành cặp
- Sắc thái: trang trọng, cổ điển hơn so với từ ngoại lai ペア; dùng nhiều trong văn viết, hàng truyền thống
- Kết hợp: 一双・二双・三双, 靴下一双, 手袋二双, 屏風一双
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa danh từ/khái niệm: một cặp, một đôi tạo thành một đơn vị.
- Nghĩa lượng từ: bộ đếm cho các vật đi theo cặp (găng tay, vớ, bình phong gập). Cách đếm: 一双(いっそう), 二双(にそう), 三双(さんそう)…
3. Phân biệt
- 双 vs 対(つい): đều là “đôi/cặp”, nhưng 対 thiên về cặp đối xứng/đồ cổ (対の壺), sắc thái cổ/điển nhã; 双 là đơn vị đếm chung cho vật thành đôi.
- 双 vs 一組(ひとくみ)/ペア: 一組/ペア tự nhiên, hiện đại; 双 trang trọng hơn, dùng trong mô tả hàng hoá truyền thống.
- 双 vs 足(そく): với vớ/giày, 足 là bộ đếm phổ biến (一足); găng tay không dùng 足 mà dùng 双 (一双). Bình phong 屏風 dùng 一双.
- Lưu ý: trong từ ghép, âm đọc của 双 thay đổi: 双子(ふたご), 双方向(そうほうこう).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm bộ đếm sau số: 一双, 二双, 三双…
- Ngành hàng: đồ truyền thống (屏風一双), găng tay/vớ cao cấp (手袋二双), mô tả sản phẩm đấu giá.
- Trong văn giải thích/miêu tả sưu tầm nghệ thuật, 双 mang sắc thái trang nhã và chuẩn mực.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 対(つい) | Đồng nghĩa gần | một cặp/đôi | Nhấn đối xứng, đồ cổ |
| 一組(ひとくみ) | Đồng nghĩa | một bộ/một cặp | Trung tính, đời thường |
| ペア | Đồng nghĩa | cặp, đôi | Ngoại lai, hiện đại |
| 両 | Liên quan | cả hai | Nói về hai phía/bên |
| 単 | Đối nghĩa | đơn, đơn lẻ | Trái nghĩa về số lượng |
| 片方 | Đối nghĩa | một bên, một chiếc | Trái với một đôi đủ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 双: nghĩa gốc “đôi, hai tay”. Cấu tạo hình thanh gợi hai nét “又” chồng nhau.
- Âm đọc: on’yomi そう; xuất hiện trong ghép với kun’yomi ふた trong 双子(ふたご).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học bộ đếm, hãy nhớ quy tắc: găng tay dùng 双, giày/vớ thường dùng 足; riêng các đồ nghệ thuật như bình phong, đèn cặp… ưa dùng 一双. Trong quảng cáo hiện đại có thể thấy ペア, nhưng trong mô tả sản phẩm truyền thống, 双 tạo cảm giác chuẩn mực và tinh tế.
8. Câu ví dụ
- 手袋を二双買った。
Tôi đã mua hai đôi găng tay.
- この屏風は一双で一組になる。
Bức bình phong này gồm một đôi mới thành một bộ.
- 靴下は普通は「一足」だが、高級品では一双と表記することもある。
Vớ thường đếm bằng “một đôi (一足)”, nhưng hàng cao cấp đôi khi ghi là một đôi (一双).
- 展示会には対の花瓶が一双出品された。
Tại triển lãm có trưng bày một đôi bình hoa.
- 彼は予備の手袋を三双持っている。
Anh ấy mang theo ba đôi găng tay dự phòng.
- この言葉の用法としての双は、主に数量表現に現れる。
Việc dùng chữ “song” này chủ yếu xuất hiện trong biểu thị số lượng.
- 茶室の掛物は一双で揃えると見栄えがいい。
Trong trà thất, treo thành một đôi thì nhìn đẹp.
- 左右が揃ってこそ双となる。
Chỉ khi hai bên đầy đủ mới thành một đôi.
- 店は特価で手袋一双千円と宣伝した。
Cửa hàng quảng cáo một đôi găng tay giá đặc biệt 1.000 yên.
- 古美術では屏風は通常、一双で扱われる。
Trong cổ mỹ thuật, bình phong thường được tính theo một đôi.