[Song]
そう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm

cặp đôi

Hán tự

Song cặp; bộ; so sánh; đơn vị đếm cho cặp

Từ liên quan đến 双