1. Thông tin cơ bản
- Từ: 創業
- Cách đọc: そうぎょう
- Loại từ: danh từ, động từ nhóm 3 (〜する)
- Lĩnh vực: kinh doanh, quản trị doanh nghiệp
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong hồ sơ công ty, báo cáo, tin kinh tế
2. Ý nghĩa chính
- Sáng lập doanh nghiệp, bắt đầu hoạt động kinh doanh của một công ty/cửa hàng. Ví dụ: 1901年に創業 (sáng lập năm 1901), ベンチャーを創業する (sáng lập startup).
3. Phân biệt
- 起業: khởi nghiệp (trọng tâm hành vi/ý chí của cá nhân bắt đầu kinh doanh). 創業 thiên về trạng thái “công ty đã được khai sinh và đi vào hoạt động”.
- 開業: khai trương mở cửa kinh doanh (phòng khám, tiệm cắt tóc…), nhấn thời điểm bắt đầu phục vụ.
- 設立: thành lập pháp nhân (thủ tục, pháp lý). Có thể đi kèm 創業 nhưng trọng tâm khác.
- 創立: thành lập tổ chức (trường học, hội đoàn). Doanh nghiệp cũng dùng nhưng văn mạch gần 設立.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 会社を創業する, 創業者 (người sáng lập), 創業以来 (từ khi thành lập), 創業◯年 (doanh nghiệp ◯ năm tuổi).
- Từ ghép phổ biến: 創業支援, 創業資金, 創業計画, 老舗(創業百年).
- Ngữ cảnh: hồ sơ công ty, giới thiệu thương hiệu, trợ cấp khởi nghiệp của chính quyền địa phương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 起業 | Gần nghĩa | Khởi nghiệp | Nhấn động thái bắt đầu kinh doanh của cá nhân/nhóm. |
| 開業 | Liên quan | Khai trương | Bắt đầu phục vụ/hoạt động (clinic, shop). |
| 設立 | Liên quan | Thành lập (pháp nhân) | Khía cạnh thủ tục pháp lý. |
| 創立 | Liên quan | Thành lập (tổ chức) | Tương cận về ý nghĩa “bắt đầu”. |
| 創業者 | Liên quan | Người sáng lập | Vai trò cá nhân. |
| 老舗 | Liên quan | Thương hiệu lâu đời | Thường nêu “創業◯年”. |
| 廃業 | Đối nghĩa | Đóng cửa kinh doanh | Dừng hoạt động, rút khỏi thị trường. |
| 倒産 | Liên quan | Phá sản | Kết cục tiêu cực, khác với đóng cửa tự nguyện. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 創: sáng, khởi tạo
- 業: nghiệp, ngành nghề, công việc
- Ghép nghĩa: “khởi tạo sự nghiệp/kinh doanh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với hồ sơ công ty, cụm “創業精神” (tinh thần sáng lập) thường xuất hiện, thể hiện triết lý ban đầu. Trong pitch deck tiếng Nhật, dùng 起業 khi nói về hành trình cá nhân; dùng 創業 khi mô tả mốc doanh nghiệp đi vào hoạt động, cấu trúc tổ chức và doanh thu đầu tiên.
8. Câu ví dụ
- 彼は大学卒業後にIT企業を創業した。
Anh ấy sáng lập một công ty IT sau khi tốt nghiệp đại học.
- 当社は1905年に創業し、現在四代目だ。
Công ty chúng tôi sáng lập năm 1905, hiện là thế hệ thứ tư.
- 創業以来の理念を大切にしている。
Chúng tôi trân trọng triết lý từ khi thành lập.
- 地方自治体の創業支援制度を活用した。
Đã tận dụng chế độ hỗ trợ khởi nghiệp của chính quyền địa phương.
- 兄は喫茶店を創業し、私は広報を手伝っている。
Anh tôi sáng lập quán cà phê, còn tôi phụ trách PR.
- 資金不足で創業計画を見直すことになった。
Do thiếu vốn, phải xem lại kế hoạch sáng lập.
- 老舗の酒蔵は江戸時代に創業したという。
Nhà rượu lâu đời ấy được sáng lập từ thời Edo.
- 彼女は二社目を創業し、事業を多角化した。
Cô ấy sáng lập công ty thứ hai và đa dạng hóa kinh doanh.
- 共同創業者としての役割分担を明確にした。
Đã làm rõ phân công vai trò với tư cách đồng sáng lập.
- コロナ禍でも創業を諦めず、オンラインで始めた。
Dù dịch bệnh, anh ấy không bỏ ý định sáng lập và bắt đầu online.