割り当て [Cát Đương]
割当て [Cát Đương]
割当 [Cát Đương]
わりあて
かっとう – 割当
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

phân bổ; phân công; phân phối; hạn ngạch

JP: 輸入ゆにゅうりょうについての多国たこくかん貿易ぼうえき交渉こうしょう暗礁あんしょうげてしまいました。

VI: Cuộc đàm phán thương mại đa phương về hạn ngạch nhập khẩu đã đổ vỡ.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phân bổ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分じぶん仕事しごとてはわりましたか。
Bạn đã hoàn thành phần việc được giao chưa?
て」という概念がいねん考察こうさつすることからはじめよう。
"Hãy bắt đầu bằng việc xem xét khái niệm 'phân công'."
だれ場合ばあいでもての仕事しごとを、さぼらせないようにすることが大切たいせつである。
Điều quan trọng là đảm bảo mọi người không lơ là công việc được giao.

Hán tự

Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách
Đương đánh; đúng; thích hợp; bản thân

Từ liên quan đến 割り当て