剃る [Thế]
そる
する
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

cạo

JP:とうさんがバスルームでひげをっている。

VI: Bố bạn đang cạo râu trong phòng tắm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎朝まいあさひげります。
Tôi cạo râu mỗi sáng.
ひげをらなきゃ。
Tôi phải cạo râu.
トムは自分じぶん口髭くちひげった。
Tom đã cạo râu.
あたらしいひげりをいました。
Tôi đã mua một cái máy cạo râu mới.
ヒゲはほぼ毎日まいにちるよ。
Tôi thường cạo râu gần như mỗi ngày.
昨日きのうひげった?
Hôm qua bạn đã cạo râu chưa?
今朝けさ、ひげった?
Sáng nay cậu đã cạo râu chưa?
かけるまえにヒゲをらなくては。
Bạn phải cạo râu trước khi ra đường.
わたし毎朝まいあさひげる。
Mỗi sáng tôi cạo râu.
ひげをってください。
Làm ơn cạo râu cho tôi.

Hán tự

Thế cạo

Từ liên quan đến 剃る