倩々 [Thiến 々]
熟々 [Thục 々]
[Thiến]
[Thục]
つらつら

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cẩn thận; kỹ lưỡng; sâu sắc

Từ liên quan đến 倩々