[Hội]
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

buổi họp mặt (đặc biệt là Phật giáo, lễ hội, v.v.)

Hán tự

Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 会