企み [Xí]
たくらみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

âm mưu; kế hoạch

JP: 彼女かのじょはそのたくらみにくわわったことを否定ひていした。

VI: Cô ấy đã phủ nhận việc tham gia vào âm mưu đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヤニーは日本旅行にほんりょこうたくらんでます。
Yanni đang lên kế hoạch đi du lịch Nhật Bản.
わたしはそのたくらみにづかなかった。
Tôi không nhận ra âm mưu đó.
かれなにたくらんでいるんだ。
Anh ấy đang mưu mô điều gì?
なにたくらんでいるでしょ。ちがう?
Bạn đang âm mưu điều gì đó phải không?
あなたがなにたくらんでいるかお見通みとおしだ。
Tôi biết bạn đang âm mưu gì.
投資とうしグループは、レバレッジドバイアウトをたくらんでいる。
Nhóm nhà đầu tư đang lên kế hoạch mua lại bằng đòn bẩy.
かれはいつもよからぬことたくらんでいる。
Anh ấy lúc nào cũng âm mưu điều gì đó xấu xa.
トムのやつ絶対ぜったいなにたくらんでるぜ。
Tom chắc chắn đang âm mưu điều gì đó.
かれ上司じょうしころそうとたくらんだが実行じっこうしなかった。
Anh ấy đã âm mưu giết sếp nhưng không thực hiện.
かれなにたくらんでいるようにおもえる。
Có vẻ như anh ấy đang âm mưu điều gì đó.

Hán tự

thực hiện; kế hoạch

Từ liên quan đến 企み