仕済ます [Sĩ Tế]
為済ます [Vi Tế]
しすます

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thành công như kế hoạch; hoàn thành

Hán tự

phục vụ; làm
Tế giải quyết (nợ, v.v.); giảm bớt (gánh nặng); hoàn thành; kết thúc; có thể tha thứ; không cần
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 仕済ます