予想 [Dữ Tưởng]
よそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dự đoán; kỳ vọng

JP: あなたはどんな結果けっか予想よそうしていますか。

VI: Bạn mong đợi kết quả gì?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予想よそうがいだった。
Điều đó ngoài dự kiến.
それは予想よそうどおりでした。
Điều đó như dự đoán.
予想よそう以上いじょうにひどい天気てんきだ。
Thời tiết tồi tệ hơn tôi dự đoán.
それは予想よそうだにしない出来事できごとだった。
Đó là một sự kiện không thể ngờ tới.
ぼくはこれを予想よそうした。
Tôi đã dự đoán điều này.
予想よそうは、寸分すんぶんちがわぬくらいあたった。
Dự đoán đã chính xác đến từng chi tiết.
まさにぼく予想よそうどおりだよ。
Đúng như tôi đã dự đoán.
開票かいひょう予想よそうしたとおりだ。
Việc kiểm phiếu diễn ra như dự kiến.
予想よそうだにしない経験けいけんをしました。
Tôi đã trải qua một trải nghiệm không thể ngờ.
それは予想よそうだにしない展開てんかいだった。
Đó là một bước ngoặt không thể ngờ.

Hán tự

Dữ trước; tôi
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 予想