予想 [Dữ Tưởng]

よそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

dự đoán; kỳ vọng

JP: あなたはどんな結果けっか予想よそうしていますか。

VI: Bạn mong đợi kết quả gì?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

予想よそうがいだった。
Điều đó ngoài dự kiến.
それは予想よそうどおりでした。
Điều đó như dự đoán.
予想よそう以上いじょうにひどい天気てんきだ。
Thời tiết tồi tệ hơn tôi dự đoán.
それは予想よそうだにしない出来事できごとだった。
Đó là một sự kiện không thể ngờ tới.
ぼくはこれを予想よそうした。
Tôi đã dự đoán điều này.
予想よそうは、寸分すんぶんちがわぬくらいあたった。
Dự đoán đã chính xác đến từng chi tiết.
まさにぼく予想よそうどおりだよ。
Đúng như tôi đã dự đoán.
開票かいひょう予想よそうしたとおりだ。
Việc kiểm phiếu diễn ra như dự kiến.
予想よそうだにしない経験けいけんをしました。
Tôi đã trải qua một trải nghiệm không thể ngờ.
それは予想よそうだにしない展開てんかいだった。
Đó là một bước ngoặt không thể ngờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 予想

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予想
  • Cách đọc: よそう
  • Loại từ: Danh từ / する-động từ
  • Sắc thái: Dự đoán mang tính chủ quan hoặc dựa trên kinh nghiệm; dùng rộng rãi từ đời sống đến kinh doanh.
  • Cụm hay gặp: 予想する, 予想外, 予想以上, 予想通り, 〜と予想される, 予想を上回る, 予想が当たる/外れる

2. Ý nghĩa chính

“予想”dự đoán, dự tính về kết quả/tình hình tương lai, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc thông tin sẵn có.

3. Phân biệt

  • 予想: Dự đoán chung, sắc thái chủ quan thường thấy.
  • 予測: Dự đoán có cơ sở dữ liệu, mô hình; sắc thái khoa học hơn.
  • 予報: “Dự báo” mang tính thông tin chính thức (thời tiết…).
  • 推測/推定: Suy đoán, ước tính (trí luận) – không nhất thiết về tương lai.
  • 予感: Linh cảm, cảm giác trước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 〜と予想する/される, 予想に反して, 予想以上/以下, 予想通り.
  • Kinh doanh: 売上は前年比を予想以上に上回った。 (Doanh thu vượt quá dự đoán so với năm trước.)
  • Đời sống: 到着は遅れると予想していた。 (Tôi đã dự đoán sẽ đến muộn.)
  • Đánh giá: 予想が当たる/外れる (dự đoán đúng/sai).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
予測Gần nghĩaDự đoán (có dữ liệu)Tính khoa học/mô hình
予報Liên quanDự báoThời tiết/thông tin chính thức
推測Liên quanSuy đoánLogic, chưa chắc tương lai
見込みLiên quanTriển vọngKhả năng xảy ra
予想外Biến thểNgoài dự đoánKết quả bất ngờ
意外Gần với trái nghĩaBất ngờTrái với kỳ vọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (trước, dự) + (tưởng, suy nghĩ) → “nghĩ trước về điều sẽ xảy ra”.
  • Âm đọc: 予(ヨ), 想(ソウ/おもう); ghép thành ヨ+ソウ.
  • Từ liên quan theo cấu tạo: 予感, 予測, 構想, 空想.

7. Bình luận mở rộng (AI)

予想 linh hoạt vì chấp nhận cả cảm giác chủ quan lẫn căn cứ thực tế. Khi cần sắc thái học thuật, hãy chuyển sang 予測; còn bản tin chính thức (thời tiết, động đất) dùng 予報 là chuẩn xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 売上は予想以上に伸びた。
    Doanh thu tăng vượt ngoài dự đoán.
  • 結果は予想に反して接戦だった。
    Kết quả trái với dự đoán: đó là một trận đấu sít sao.
  • 渋滞で到着が遅れると予想している。
    Tôi dự đoán sẽ đến muộn do tắc đường.
  • 彼の発言は予想通りだった。
    Lời phát biểu của anh ấy đúng như dự đoán.
  • 試験問題は予想外に難しかった。
    Đề thi khó ngoài dự đoán.
  • 専門家は物価の上昇を予想している。
    Các chuyên gia dự đoán giá cả sẽ tăng.
  • 台風の進路は明日朝までに変わると予想される。
    Dự kiến đường đi của bão sẽ thay đổi trước sáng mai.
  • 私の予想が当たった。
    Dự đoán của tôi đã đúng.
  • 需要が予想を上回ったため在庫が不足した。
    Nhu cầu vượt quá dự đoán nên thiếu hàng tồn.
  • この映画のヒットは誰も予想していなかった。
    Không ai dự đoán bộ phim này sẽ ăn khách.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予想 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?