Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
nâng lên; nâng cao
JP: 質問があれば右手を挙げて下さい。
VI: Nếu bạn có câu hỏi, xin giơ tay phải lên.
🔗 手を上げる; 挙げる
Trái nghĩa: 下げる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
di chuyển cái gì đó (lên chỗ cao hơn); đặt lên (ví dụ: kệ)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đôi khi là 騰げる khi nói về giá cả
tăng (giá, chất lượng, địa vị, v.v.); nâng (lương)
JP: その店は値段を全部上げた。
VI: Cửa hàng đó đã tăng giá tất cả các mặt hàng.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
cho ai đó vào (phòng); cho vào (ví dụ: khách)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Lịch sự (teineigo) ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cho
JP: あなたは時には妹さんにおこづかいをあげますか。
VI: Bạn có thường cho em gái mình tiền tiêu vặt không?
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đăng ký (cho con vào trường); gửi (con đi học, ví dụ: đại học)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phát triển (tài năng, kỹ năng, v.v.); cải thiện
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kiếm được (cái gì đó mong muốn); đạt được (ví dụ: kết quả tốt); đạt được
JP: 彼は立派な成績を上げた。
VI: Anh ấy đã đạt được thành tích xuất sắc.
🔗 挙げる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thăng chức (cho ai đó)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hoàn thành; xong
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tạo ra (âm thanh lớn); nâng (giọng nói)
JP: 彼は悲鳴をあげて逃げて行った。
VI: Anh ấy hét lên và chạy trốn.
🔗 声を上げる; 挙げる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ngẩng (mắt); nâng (mặt); nhìn lên
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm tóc
JP: 髪も上げたほうが私は好きだ。
VI: Tôi thích kiểu tóc buộc lên cao hơn.
🔗 髪を上げる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
dâng lên (hương, lời cầu nguyện, v.v.) cho thần (hoặc Phật, v.v.)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
khen ngợi; tán dương; nịnh
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm được (với ít chi phí hơn dự kiến); trang trải chi phí (với số tiền nhất định); đặt chi phí
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hoàn thành (học tập); hoàn thành (bài học); qua (ví dụ: lớp học)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tải lên (ví dụ: hình ảnh); đăng (trên internet); đăng tải
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Khẩu ngữ
📝 đặc biệt là アゲる
nâng cao tinh thần ai đó; làm ai đó vui lên; nâng cao tâm trạng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
(thủy triều) dâng lên; (thủy triều) tăng
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
Lĩnh vực: Tài chính
tăng (giá thị trường); tăng (giá cổ phiếu)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từTha động từ
nôn; nôn mửa
Động từ phụ trợĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Lịch sự (teineigo)
📝 sau thể -te của động từ
làm cho (vì lợi ích của người khác)
JP: 解き方を教えてあげるよ。
VI: Tôi sẽ chỉ cho bạn cách giải.
Hậu tốĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
📝 sau gốc động từ -masu
hoàn thành ...
🔗 作り上げる
Hậu tốĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)
📝 sau gốc động từ khiêm nhường để tăng mức độ khiêm nhường
khiêm tốn làm ...
🔗 申し上げる