格上げ
[Cách Thượng]
かくあげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nâng cấp; thăng chức
JP: 防衛庁が防衛省に格上げされたのはなぜですか?
VI: Tại sao Bộ Quốc phòng lại được nâng cấp từ Cơ quan Quốc phòng?