進める [Tiến]
すすめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tiến lên; di chuyển về phía trước

JP: ナポレオンは軍隊ぐんたいをロシアにすすめた。

VI: Napoleon đã đưa quân đội vào Nga.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thúc đẩy; tiến hành; đẩy nhanh

JP: その計画けいかくすすめられている。

VI: Kế hoạch đang được tiến hành.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nâng cao; phát triển

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すすめ!
Tiến lên!
彼女かのじょ仕事しごとすすめた。
Cô ấy tiến hành công việc của mình.
彼女かのじょ時計とけいはりすすめた。
Cô ấy đã chỉnh kim đồng hồ.
わたし時計とけいはりすすめた。
Tôi đã chỉnh kim đồng hồ.
警察けいさつ捜査そうさすすめている。
Cảnh sát đang tiến hành điều tra.
頑張がんばらないとまえにはすすめないんだよ。
Nếu không cố gắng, bạn sẽ không tiến bộ được.
この仕事しごとをどんどんすすめなさい。
Hãy tiếp tục thúc đẩy công việc này.
そのチームはすぐに計画けいかくすすめるだろう。
Đội đó sẽ sớm tiến hành kế hoạch.
阿吽あうん呼吸こきゅうことすすめるかれらがうらやましい。
Tôi thật ghen tị với họ khi họ có thể phối hợp ăn ý như vậy.
時間じかんをむだにしないで、この仕事しごとすすめよう。
Đừng lãng phí thời gian nữa, hãy tiếp tục công việc này.

Hán tự

Tiến tiến lên; tiến bộ

Từ liên quan đến 進める