押し進める
[Áp Tiến]
推し進める [Thôi Tiến]
推し進める [Thôi Tiến]
おしすすめる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tiến lên; đẩy tới
JP: あやは物事を極端にまで押し進める傾向がある。
VI: Aya có xu hướng đẩy mọi thứ đến cực đoan.