擡げる [Đài]
もたげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngẩng đầu

JP: かれ嫉妬しっとあたまをもたげてきた。

VI: Sự ghen tị của anh ấy đã bắt đầu nổi lên.

Hán tự

Đài nâng; nhấc

Từ liên quan đến 擡げる