Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
chiên
JP: この鶏肉はよく揚げられている。
VI: Thịt gà này được chiên rất kỹ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phóng (pháo hoa, v.v.); kéo lên (cờ, v.v.); thả bay (diều, v.v.); bắn pháo hoa
JP: 花火が四方八方であげられた。
VI: Pháo hoa được bắn lên khắp mọi nơi.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
gọi (geisha, v.v.); mời vào
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
đưa lên bờ; cập bến
JP: 彼らはその船を岸にあげた。
VI: Họ đã đưa con thuyền đó lên bờ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hút nước (cây, v.v.); hấp thụ; hút lên