一寸 [Nhất Thốn]
鳥渡 [Điểu Độ]
ちょっと
ちょと
チョット
ちょいと
チョッと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

một chút; một ít; hơi

JP: このつくえわたしにはちょっとひくい。

VI: Cái bàn này hơi thấp đối với tôi.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

một lát; một chút; ngắn gọn

JP: ネクタイをめる、ちょっとじっとしてね。

VI: Khi tôi cột cà vạt, bạn đứng yên một chút nhé.

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hơi; khá; tương đối; khá là

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 trước động từ ở dạng phủ định

(không) dễ dàng; (không) sẵn sàng

JP: それ以上いじょう仕事しごとはちょっとつからないだろう。

VI: Khó có thể tìm được công việc nào hơn thế.

Thán từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

này!; thôi nào; xin lỗi

JP: ちょっと、そこのきみ!

VI: Này, cậu kia!

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảm ơn, nhưng không; không khả thi; không thể

Từ liên quan đến 一寸