ランク

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hạng

JP: このうたはヒットチャートのだいにランクされています。

VI: Bài hát này đứng đầu bảng xếp hạng hit.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ザ・ベストテンにランクインしたきょくすべ紹介しょうかいします!
Chúng tôi sẽ giới thiệu tất cả các bài hát đã lọt vào Top 10!
ねぇ、ってる?そうめんっておびいろでランクがちがうのよ。
Này, bạn có biết không? Sợi sōmen được phân loại theo màu của dải băng đấy.
連年れんねん禁煙きんえんちかいは、新年しんねん抱負ほうふランキングのトップ10にランクインしている。
Mỗi năm, lời thề cai thuốc lá luôn nằm trong top 10 lời hứa của năm mới.

Từ liên quan đến ランク