Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
cảm thấy sảng khoái; cảm thấy nhẹ nhõm
JP: ほんの一寝入りしたら、さっぱりした。
VI: Chỉ ngủ một giấc ngắn là tôi đã thấy khỏe hẳn.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gọn gàng; ngăn nắp; sạch sẽ
JP: 彼女はさっぱりした服装をしている。
VI: Cô ấy mặc trang phục rất gọn gàng.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na
thẳng thắn; cởi mở; đơn giản; nhẹ nhàng
JP: あなたのおばあさんは気性のさっぱりしたいい方ですね。
VI: Bà của bạn là người rất thẳng thắn và tốt bụng nhỉ.
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
hoàn toàn; toàn bộ
Trạng từ
không chút nào (với động từ phủ định); không chút nào
JP: あなたをさっぱり理解できない。
VI: Tôi không thể hiểu bạn chút nào.
Tính từ đuôi na
không có gì cả; hoàn toàn vô dụng; vô vọng; tồi tệ
JP: 私はこの手のことにはさっぱりだ。
VI: Tôi hoàn toàn mù tịt về chuyện này.