かさ高 [Cao]
嵩高 [Tung Cao]
かさだか

Tính từ đuôi na

cồng kềnh

Tính từ đuôi na

kiêu ngạo

Hán tự

Cao cao; đắt
Tung tăng lên; phình ra

Từ liên quan đến かさ高