独善的 [Độc Thiện Đích]
どくぜんてき

Tính từ đuôi na

tự cho là đúng

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 独善的