Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
独善的
[Độc Thiện Đích]
どくぜんてき
🔊
Tính từ đuôi na
tự cho là đúng
Hán tự
独
Độc
đơn độc; một mình; tự phát; Đức
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 独善的
かさ高
かさだか
cồng kềnh
仏臭い
ほとけくさい
khác thường; giả tạo