お荷物 [Hà Vật]
おにもつ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

hành lý

🔗 荷物

Danh từ chung

gánh nặng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

荷物にもつをおちしましょう。
Tôi sẽ giúp bạn mang hành lý.
荷物にもつをおちしましょうか。
Tôi có thể giúp bạn mang hành lý không?
荷物にもつはいくつございますか。
Bạn có bao nhiêu hành lý?
荷物にもつ明日あしたおくりします。
Hành lý của bạn sẽ được gửi vào ngày mai.
荷物にもつはこれで全部ぜんぶですか。
Hành lý của bạn có phải tất cả đây không?
荷物にもつ24時間にじゅうよんじかん以内いないにおとどけします。
Hành lý của bạn sẽ được giao trong vòng 24 giờ.
あづけになるお荷物にもつなんですか。
Bạn có bao nhiêu kiện hành lý cần gửi?
わたしのおものした荷物にもつってくれる?
Bạn có thể giúp tôi xách đồ mua sắm không?
にいちゃん、すごいねつだよ!?荷物にもつはいいから、そこの木陰こかげやすんでて!
"Anh trai, trời nóng quá! Để hành lý lại đây và nghỉ ngơi dưới bóng cây kia đi!"

Hán tự

hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến お荷物