Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鼻つまみ
[Tị]
鼻摘み
[Tị Trích]
鼻摘まみ
[Tị Trích]
はなつまみ
🔊
Danh từ chung
người thô lỗ
Hán tự
鼻
Tị
mũi; mõm
摘
Trích
nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt
Từ liên quan đến 鼻つまみ
お荷物
おにもつ
hành lý
余り者
あまりもの
kẻ thừa thãi
厄介者
やっかいもの
gánh nặng; phiền toái; kẻ gây rối
困り者
こまりもの
kẻ vô dụng
邪魔者
じゃまもの
chướng ngại vật