鼻つまみ [Tị]
鼻摘み [Tị Trích]
鼻摘まみ [Tị Trích]
はなつまみ

Danh từ chung

người thô lỗ

Hán tự

Tị mũi; mõm
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt

Từ liên quan đến 鼻つまみ