悩みの種
[Não Chủng]
なやみのたね
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
nguồn lo lắng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それが悩みの種なんだ。
Đó mới là điều làm tôi lo lắng.
彼女の話好きは悩みの種だ。
Sở thích nói chuyện của cô ấy là một vấn đề đáng lo ngại.
彼はいつだって私の悩みの種だ。
Anh ấy luôn là nguồn lo âu của tôi.
水虫が兄の悩みの種なんです。
Bệnh nấm chân là nỗi lo của anh trai tôi.
運動不足は現代社会の悩みの種です。
Thiếu vận động là một vấn đề của xã hội hiện đại.
ジャックの悩みの種は妻が彼の稼ぐ以上にお金を使うことだ。
Điều làm Jack phiền lòng là vợ anh ấy tiêu tiền nhiều hơn số tiền anh ấy kiếm được.
夫が協力してくれさえすれば、彼女は家庭から大半の悩みの種を取り除くことができるだろう。
Nếu chồng cô ta chỉ hỗ trợ, cô ta có thể loại bỏ phần lớn những phiền muộn trong gia đình.