[Diện]
[Giáp]
つら
ツラ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

📝 thường mang tính miệt thị hoặc thô tục

mặt

JP: かえるめんみず

VI: Như nước đổ đầu vịt.

🔗 顔・かお

Danh từ chung

bề mặt

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thịt má

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

khu vực xung quanh

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Giáp má; hàm

Từ liên quan đến 面