零す
[Linh]
溢す [Dật]
翻す [Phiên]
溢す [Dật]
翻す [Phiên]
こぼす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
làm đổ; rơi
JP: 私はコーヒーをじゅうたんにこぼしてしまった。
VI: Tôi đã làm đổ cà phê lên thảm.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phàn nàn
JP: 父は交通騒音について不平をこぼした。
VI: Bố tôi đã phàn nàn về tiếng ồn giao thông.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bộc lộ (cảm xúc)