Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
滴らす
[Tích]
したたらす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
nhỏ giọt
Hán tự
滴
Tích
nhỏ giọt; giọt
Từ liên quan đến 滴らす
垂らす
たらす
chảy nhỏ giọt; làm đổ
溢す
こぼす
làm đổ; rơi
滴下
てきか
nhỏ giọt; giọt; chưng cất
点じる
てんじる
nhỏ giọt; thắp sáng; pha trà
点ずる
てんずる
nhỏ giọt; thắp sáng; pha trà
落す
おとす
đánh rơi; làm mất; để rơi; chiếu (ánh sáng); đổ (ánh nhìn); rót vào (chất lỏng); để lại
落とす
おとす
đánh rơi; làm mất; để rơi; chiếu (ánh sáng); đổ (ánh nhìn); rót vào (chất lỏng); để lại