撒き散らす [Tát Tán]
まき散らす [Tán]
まきちらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

rải rác; lan truyền

JP: ゆかいちめん新聞紙しんぶんしらされていた。

VI: Giấy báo vương vãi khắp sàn nhà.

Hán tự

Tát rải; rắc
Tán rải; tiêu tán

Từ liên quan đến 撒き散らす