閥
[Phiệt]
ばつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
phe phái; gia tộc; phe nhóm