開示 [Khai Thị]

かいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

công bố (thông tin, tài liệu, v.v.); tiết lộ; hiển thị

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

khám phá

Hán tự

Từ liên quan đến 開示

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開示
  • Cách đọc: かいじ
  • Loại từ: danh từ; động từ する (開示する)
  • Lĩnh vực: pháp lý, tài chính, quản trị, tuân thủ
  • Sắc thái: trang trọng, văn bản chính thức
  • JLPT: khoảng N1–N2 (từ Hán ngữ học thuật)

2. Ý nghĩa chính

開示“công bố/tiết lộ (thông tin)” theo cách thức chính thức, đặc biệt thông tin pháp lý, tài chính, dữ liệu cá nhân… Ví dụ: 情報開示 (công bố thông tin), 企業の開示義務 (nghĩa vụ công bố của doanh nghiệp), 個人情報の開示請求 (yêu cầu truy cập thông tin cá nhân).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 公開: “mở cho công chúng” nói chung; phạm vi rộng, không nhất thiết theo khung pháp lý.
  • 公表: “công bố” dưới dạng tuyên bố/thông cáo; nhấn vào hành vi thông báo.
  • 披露: “trình diễn/trình làng/ra mắt”; mang sắc thái giới thiệu hơn là nghĩa vụ pháp lý.
  • 開示 thường gắn với nghĩa vụ, quy định, thủ tục; dùng trong tài liệu IR, báo cáo, hồ sơ pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 情報を開示する (công bố thông tin), 開示請求 (yêu cầu mở thông tin), 開示資料 (tài liệu công bố).
  • Trong báo cáo tài chính/IR: 適時開示 (công bố kịp thời), 有価証券報告書の開示.
  • Trong luật bảo vệ dữ liệu: 個人データの開示請求に応じる.
  • Sắc thái nghiêm túc, thiên về văn bản; hội thoại thường dùng 公開 hơn nếu nói chung chung.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公開 Đồng nghĩa gần mở/đăng công khai Phi pháp lý hơn, dùng rộng rãi trên web, sự kiện.
公表 Đồng nghĩa gần công bố Nhấn hành vi thông báo chính thức.
開示義務 Liên quan nghĩa vụ công bố Thuật ngữ pháp lý/quản trị.
開示請求 Liên quan yêu cầu mở thông tin Thủ tục người dùng/đương sự yêu cầu.
秘匿 Đối nghĩa che giấu, giữ kín Giữ bí mật, trái với công bố.
情報公開制度 Liên quan chế độ công khai thông tin Khung pháp lý cho việc công khai hồ sơ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : mở, khai mở.
  • : chỉ, cho thấy, biểu thị.
  • Cấu tạo: 開(mở ra)+ 示(cho thấy) → “mở ra cho thấy” → công bố, tiết lộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh quản trị công ty Nhật, “適時開示” là yêu cầu cốt lõi để nhà đầu tư nắm thông tin kịp thời. Với dữ liệu cá nhân, doanh nghiệp cần quy trình tiếp nhận “開示請求” và xác thực người yêu cầu. Khi dịch, nên cân nhắc “công bố” (trung tính) hay “tiết lộ” (hàm ý bị buộc/không tự nguyện) tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 企業は重要事実を適時に開示しなければならない。
    Doanh nghiệp phải công bố kịp thời các sự kiện trọng yếu.
  • 個人情報の開示を請求するには本人確認が必要です。
    Để yêu cầu mở thông tin cá nhân cần xác minh danh tính.
  • 裁判所は証拠の開示を命じた。
    Tòa án đã ra lệnh tiết lộ chứng cứ.
  • 有価証券報告書の開示内容に不備が見つかった。
    Phát hiện thiếu sót trong nội dung công bố báo cáo chứng khoán.
  • 同意なしのデータ開示は法令違反となる。
    Tiết lộ dữ liệu không có sự đồng ý là vi phạm pháp luật.
  • 情報開示請求への対応期限は30日です。
    Thời hạn xử lý yêu cầu mở thông tin là 30 ngày.
  • 投資家向け開示を英語でも行う。
    Thực hiện công bố cho nhà đầu tư bằng cả tiếng Anh.
  • リスク情報の不十分な開示は誤解を招く。
    Công bố thông tin rủi ro không đầy đủ dễ gây hiểu lầm.
  • 第三者への不適切な開示を防止する体制が必要だ。
    Cần cơ chế để ngăn tiết lộ không phù hợp cho bên thứ ba.
  • ガイドラインに沿った統一的な開示が求められる。
    Yêu cầu công bố thống nhất theo hướng dẫn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開示 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?