連係 [Liên Hệ]
連繋 [Liên Hệ]
聯繋 [Liên Hệ]
れんけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết nối; liên kết

Hán tự

Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Hệ người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Hệ buộc; gắn; xích; buộc dây; kết nối

Từ liên quan đến 連係