通過 [Thông Quá]

つうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi qua (đường hầm, ga, thị trấn, v.v.); đi ngang qua (ví dụ bão); quá cảnh

JP: 通過つうかするくるまをつけなさい。

VI: Hãy cẩn thận với các xe cộ đang đi qua.

JP: わたしたちった列車れっしゃながいトンネルを通過つうかした。

VI: Chuyến tàu chúng tôi đi đã đi qua một đường hầm dài.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thông qua (dự luật, ví dụ qua quốc hội); vận chuyển

JP: 予算よさんあん上院じょういん通過つうかした。

VI: Dự toán ngân sách đã được Thượng viện thông qua.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt qua (kỳ thi, kiểm tra, v.v.); thông qua; vượt qua (vòng sơ khảo); đủ điều kiện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるまもん通過つうかした。
Chiếc xe đã đi qua cổng.
その法案ほうあん国会こっかい通過つうかした。
Dự luật đó đã được quốc hội thông qua.
その法案ほうあんはついに通過つうかした。
Cuối cùng, dự luật đó đã được thông qua.
その法律ほうりつ議会ぎかい通過つうかした。
Luật đó đã được thông qua bởi quốc hội.
その法案ほうあん通過つうかする可能かのうせいはない。
Không có khả năng dự luật đó được thông qua.
このふねはジブラルタル海峡かいきょう通過つうかします。
Con tàu này sẽ đi qua eo biển Gibraltar.
その列車れっしゃ元町もとまちえき通過つうかします。
Chuyến tàu đó sẽ đi qua ga Motomachi.
寒波かんぱ日本にほん上空じょうくう通過つうかしたのです。
Một đợt không khí lạnh đã đi qua trên bầu trời Nhật Bản.
議案ぎあんは10ひょう小差しょうさ通過つうかした。
Dự thảo nghị quyết đã được thông qua với cách biệt chỉ 10 phiếu.
その法案ほうあん議会ぎかい通過つうかする必要ひつようがある。
Dự luật đó cần được thông qua bởi quốc hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 通過

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通過
  • Cách đọc: つうか
  • Loại từ: Danh từ, danh động từ (〜する)
  • Lĩnh vực: Giao thông, thủ tục, nghị viện, thi tuyển
  • Nghĩa khái quát: Đi qua, vượt qua; được thông qua (văn bản); hoàn tất một vòng/khâu.

2. Ý nghĩa chính

  • Đi qua một nơi/điểm: 列車が駅を通過する (tàu đi qua không dừng), 台風が通過する (bão đi qua), 税関を通過する (qua hải quan).
  • Được thông qua: 法案が国会を通過する (dự luật được thông qua ở Quốc hội).
  • Vượt qua vòng/khâu: 一次選考を通過する (vượt vòng sơ tuyển), 関門通過 (qua cửa ải).

3. Phân biệt

  • 通過 vs 通る: 通る là “đi qua” nói chung; 通過 nhấn mạnh việc “băng qua, vượt qua” một mốc/khâu, và dùng trang trọng/thuật ngữ hơn.
  • 通過 vs 経由: 経由 là “đi qua bằng đường …/quá cảnh qua …”; 通過 là hành vi vượt qua, không nhấn tuyến/quá cảnh.
  • 通過 vs 可決/合格: 法案は可決 (được thông qua bằng biểu quyết), nhưng cũng nói 国会通過 (đi qua Quốc hội). Thi cử dùng 合格; tuy nhiên “vượt vòng” tuyển chọn dùng 通過 (一次通過).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜を通過する (đi/vượt qua), 通過列車 (tàu không dừng), 通過点 (điểm mốc), 通過儀礼 (nghi lễ chuyển đoạn), 法案通過, 一次通過.
  • Ngữ cảnh: Giao thông – hàng không, tin thời tiết, thủ tục nhập cảnh/hải quan, tin nghị trường, tuyển dụng.
  • Sắc thái: Trung tính – trang trọng; có thể là thuật ngữ kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
通る Liên quan Đi qua Thông dụng hơn, ít sắc thái kỹ thuật
経由 Đối chiếu Quá cảnh qua, đi qua bằng Nhấn tuyến đường/điểm trung chuyển
可決 Liên quan (nghị trường) Biểu quyết thông qua Dùng cho nghị quyết/dự luật
合格 Đối chiếu Đỗ, đạt Thi cử; vòng tuyển chọn dùng 通過
通過列車 Loại cụ thể Tàu không dừng Tên loại tàu/dừng đỗ
通過点 Thành ngữ Điểm mốc trên đường Ẩn dụ: mục tiêu trung gian
通過儀礼 Thành ngữ Nghi lễ chuyển đoạn Rite of passage (nhân học)

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 通: “thông, đi qua”.
  • 過: “vượt, qua; quá”.
  • Ghép nghĩa: đi/vượt qua một điểm, một khâu → 通過.
  • Âm Hán–Nhật: 通(ツウ)、過(カ); cách đọc toàn từ: つうか.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhớ cụm “駅を通過する=không dừng”, khác “停車する=dừng”. Trong bài đọc tin chính trị, “法案が衆院を通過” báo hiệu còn bước ở Thượng viện, nên theo dõi tiếp tiến trình.

8. Câu ví dụ

  • 台風が九州を通過した。
    Cơn bão đã đi qua Kyushu.
  • この列車は新大阪を通過します。
    Chuyến tàu này sẽ đi qua Shin-Osaka mà không dừng.
  • 税関を通過してから到着ロビーへ進んでください。
    Vui lòng vào sảnh đến sau khi thông qua hải quan.
  • 法案は衆議院を通過した。
    Dự luật đã được thông qua tại Hạ viện.
  • 一次選考を通過して最終面接に進んだ。
    Tôi đã vượt qua vòng sơ tuyển và vào phỏng vấn cuối.
  • 彼はチェックポイントを問題なく通過した。
    Anh ấy vượt qua chốt kiểm tra mà không gặp vấn đề.
  • 国境通過にはビザが必要だ。
    Để qua biên giới cần có visa.
  • 彗星の通過が観測された。
    Hiện tượng sao chổi đi qua đã được quan sát.
  • マラソンの5キロ通過タイムは20分だった。
    Thời gian qua mốc 5 km của marathon là 20 phút.
  • 危険区域を通過する際は速度を落としてください。
    Khi đi qua khu vực nguy hiểm, hãy giảm tốc độ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通過 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?