通常 [Thông Thường]

つうじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ

thông thường; bình thường; chung; phổ biến

JP: かれは、通常つうじょうバスで学校がっこうきます。

VI: Thông thường anh ấy đi học bằng xe buýt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

通常つうじょう謝辞しゃじふくみます。
Bao gồm lời cảm ơn thông thường.
女性じょせい通常つうじょう男性だんせいよりも長生ながいきする。
Phụ nữ thường sống thọ hơn nam giới.
わたし通常つうじょう8時はちじきる。
Tôi thường dậy lúc 8 giờ.
わたし通常つうじょう6時ろくじきます。
Tôi thường dậy lúc 6 giờ.
通常つうじょう睡眠すいみんは2つの段階だんかいからなる。
Giấc ngủ bình thường gồm hai giai đoạn.
これは、通常つうじょう値引ねびきとはことなります。
Điều này khác với các loại giảm giá thông thường.
ベンチプレスに使つかうベンチは通常つうじょう水平すいへいだ。
Ghế dùng cho bài tập bench press thường là phẳng.
TOEICのテストは通常つうじょうどおりにおこなわれた。
Kỳ thi TOEIC diễn ra như bình thường.
かれ通常つうじょう料金りょうきんの2ばいはらった。
Anh ấy đã trả gấp đôi mức phí bình thường.
ももは、通常つうじょうはるはなをつける。
Cây đào thường nở hoa vào mùa xuân.

Hán tự

Từ liên quan đến 通常

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 通常
  • Cách đọc: つうじょう
  • Loại từ: danh từ + phó từ + tính từ đuôi の
  • Nghĩa khái quát: bình thường, thông thường, thường lệ
  • Sắc thái: trang trọng hơn 普通; dùng trong văn viết, thông báo, nghiệp vụ
  • Dạng liên quan: 通常の, 通常は, 通常通り, 通常運転, 通常営業

2. Ý nghĩa chính

- Thông thường, theo lệ thường: tình trạng hay cách thức vốn có trong điều kiện bình thường.
- Thường xuyên/định kỳ: hoạt động như lịch chuẩn (ví dụ: 通常運行, 通常営業) .

3. Phân biệt

  • 通常 vs 普通: 普通 khẩu ngữ, rộng nghĩa “bình thường”; 通常 mang tính “theo quy cách/chuẩn mực” và trang trọng hơn.
  • 通常 vs 平常: 平常 thiên về trạng thái “bình thường” đối lập với bất thường/khẩn cấp.
  • 通常 vs 日常: 日常 là “hàng ngày”; 通常 là “theo thông lệ/chuẩn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như phó từ: 通常、〜 (thường thì...)
  • Dùng như định ngữ: 通常のN (ví dụ: 通常の手続き, 通常の価格)
  • Cụm cố định: 通常通り, 通常運転, 通常営業, 通常国会
  • Ngữ cảnh: thông báo công ty, truyền thông, văn bản hành chính, báo cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
普通Gần nghĩabình thườngKhẩu ngữ, ít trang trọng hơn.
平常Gần nghĩabình thườngĐối lập với 非常/異常.
日常Liên quanhàng ngàyChỉ đời sống thường nhật.
通常通りLiên quannhư thường lệCụm trạng ngữ cố định.
異常Đối nghĩabất thườngTrái với trạng thái thường lệ.
特別Đối nghĩađặc biệtTrái nghĩa theo mức độ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 通: “thông, đi qua”; gợi ý sự thông suốt.
  • 常: “thường, thường xuyên”; bộ phận 尚 + 巾, nghĩa là điều quen thuộc lặp lại.
  • Kết hợp: (thông) + (thường) → điều diễn ra theo chuẩn mực thường thấy.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lựa chọn giữa 通常 và 普通, hãy cân nhắc bối cảnh. Trong thông báo chính thức “本日は通常通り営業します” tự nhiên hơn “普通に営業します”. “通常国会” cũng là thuật ngữ cố định, không thay bằng 普通 được.

8. Câu ví dụ

  • 通常は8時に出社します。
    Thường thì tôi đi làm lúc 8 giờ.
  • 通常の手続きに従って申請してください。
    Hãy nộp đơn theo thủ tục thông thường.
  • 電車は通常通り運行しています。
    Tàu đang chạy như thường lệ.
  • 今年は通常より暑い。
    Năm nay nóng hơn bình thường.
  • 会議は通常1時間です。
    Họp thường là 1 tiếng.
  • 台風通過後、店舗は通常営業に戻った。
    Sau bão, cửa hàng đã trở lại kinh doanh bình thường.
  • それは通常考えにくいミスだ。
    Đó là lỗi hiếm khi xảy ra theo lẽ thường.
  • 本件は通常の範囲を超えている。
    Vụ này vượt quá phạm vi thông thường.
  • 学校は明日通常通り授業を行う。
    Ngày mai trường dạy học như thường lệ.
  • システムは通常モードで動作中だ。
    Hệ thống đang chạy ở chế độ thường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 通常 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?