1. Thông tin cơ bản
- Từ: 通常
- Cách đọc: つうじょう
- Loại từ: danh từ + phó từ + tính từ đuôi の
- Nghĩa khái quát: bình thường, thông thường, thường lệ
- Sắc thái: trang trọng hơn 普通; dùng trong văn viết, thông báo, nghiệp vụ
- Dạng liên quan: 通常の, 通常は, 通常通り, 通常運転, 通常営業
2. Ý nghĩa chính
- Thông thường, theo lệ thường: tình trạng hay cách thức vốn có trong điều kiện bình thường.
- Thường xuyên/định kỳ: hoạt động như lịch chuẩn (ví dụ: 通常運行, 通常営業) .
3. Phân biệt
- 通常 vs 普通: 普通 khẩu ngữ, rộng nghĩa “bình thường”; 通常 mang tính “theo quy cách/chuẩn mực” và trang trọng hơn.
- 通常 vs 平常: 平常 thiên về trạng thái “bình thường” đối lập với bất thường/khẩn cấp.
- 通常 vs 日常: 日常 là “hàng ngày”; 通常 là “theo thông lệ/chuẩn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như phó từ: 通常、〜 (thường thì...)
- Dùng như định ngữ: 通常のN (ví dụ: 通常の手続き, 通常の価格)
- Cụm cố định: 通常通り, 通常運転, 通常営業, 通常国会
- Ngữ cảnh: thông báo công ty, truyền thông, văn bản hành chính, báo cáo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 普通 | Gần nghĩa | bình thường | Khẩu ngữ, ít trang trọng hơn. |
| 平常 | Gần nghĩa | bình thường | Đối lập với 非常/異常. |
| 日常 | Liên quan | hàng ngày | Chỉ đời sống thường nhật. |
| 通常通り | Liên quan | như thường lệ | Cụm trạng ngữ cố định. |
| 異常 | Đối nghĩa | bất thường | Trái với trạng thái thường lệ. |
| 特別 | Đối nghĩa | đặc biệt | Trái nghĩa theo mức độ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 通: “thông, đi qua”; gợi ý sự thông suốt.
- 常: “thường, thường xuyên”; bộ phận 尚 + 巾, nghĩa là điều quen thuộc lặp lại.
- Kết hợp: 通 (thông) + 常 (thường) → điều diễn ra theo chuẩn mực thường thấy.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lựa chọn giữa 通常 và 普通, hãy cân nhắc bối cảnh. Trong thông báo chính thức “本日は通常通り営業します” tự nhiên hơn “普通に営業します”. “通常国会” cũng là thuật ngữ cố định, không thay bằng 普通 được.
8. Câu ví dụ
- 通常は8時に出社します。
Thường thì tôi đi làm lúc 8 giờ.
- 通常の手続きに従って申請してください。
Hãy nộp đơn theo thủ tục thông thường.
- 電車は通常通り運行しています。
Tàu đang chạy như thường lệ.
- 今年は通常より暑い。
Năm nay nóng hơn bình thường.
- 会議は通常1時間です。
Họp thường là 1 tiếng.
- 台風通過後、店舗は通常営業に戻った。
Sau bão, cửa hàng đã trở lại kinh doanh bình thường.
- それは通常考えにくいミスだ。
Đó là lỗi hiếm khi xảy ra theo lẽ thường.
- 本件は通常の範囲を超えている。
Vụ này vượt quá phạm vi thông thường.
- 学校は明日通常通り授業を行う。
Ngày mai trường dạy học như thường lệ.
- システムは通常モードで動作中だ。
Hệ thống đang chạy ở chế độ thường.